Có 2 kết quả:

齲齒 qǔ chǐ ㄑㄩˇ ㄔˇ龋齿 qǔ chǐ ㄑㄩˇ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tooth decay
(2) dental caries
(3) cavity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tooth decay
(2) dental caries
(3) cavity

Bình luận 0